Bản dịch của từ Two times trong tiếng Việt
Two times

Two times (Noun)
The survey showed two times more people prefer social media.
Khảo sát cho thấy hai lần nhiều người thích mạng xã hội.
Many do not attend social events two times a month.
Nhiều người không tham gia sự kiện xã hội hai lần một tháng.
Do you think two times is enough for social gatherings?
Bạn có nghĩ hai lần là đủ cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Two times (Verb)
She volunteers two times a week at the local food bank.
Cô ấy tình nguyện hai lần một tuần tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
He does not visit his grandparents two times a month.
Anh ấy không thăm ông bà hai lần một tháng.
Do you participate in community events two times a year?
Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng hai lần một năm không?
Cụm từ "two times" được sử dụng để chỉ số lần một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "two times" thường được sử dụng để chỉ số lần gấp đôi, ví dụ trong các phép toán như nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "twice" để diễn đạt ý nghĩa tương tự một cách ngắn gọn hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt, tuy nhiên cả hai đều có nghĩa tương tự trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "twice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duo", có nghĩa là "hai". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13, ban đầu biểu thị hoạt động hoặc sự kiện xảy ra hai lần. Mối liên hệ giữa nguồn gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong ngữ nghĩa của từ, khi nó diễn tả sự lặp lại với tần suất hai lần, nhấn mạnh sự nhấn mạnh của số lượng.
Cụm từ "two times" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác định số lượng hoặc tần suất sự kiện. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự so sánh hoặc nhấn mạnh một thông tin cụ thể. Ngoài ra, "two times" còn được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong các chủ đề liên quan đến thời gian, tần suất và phép toán cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


