Bản dịch của từ Type-setting trong tiếng Việt
Type-setting

Type-setting (Noun)
Type-setting is crucial for clear communication in social media posts.
Việc căn chỉnh kiểu chữ rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng trên mạng xã hội.
Type-setting does not affect the message of a social campaign.
Việc căn chỉnh kiểu chữ không ảnh hưởng đến thông điệp của chiến dịch xã hội.
Is type-setting important for creating effective social flyers?
Việc căn chỉnh kiểu chữ có quan trọng cho việc tạo tờ rơi xã hội không?
Type-setting (Verb)
The designer is type-setting the new brochure for the community event.
Nhà thiết kế đang định dạng tờ rơi mới cho sự kiện cộng đồng.
They are not type-setting the flyers for the social gathering yet.
Họ chưa định dạng tờ rơi cho buổi gặp mặt xã hội.
Are you type-setting the invitations for the charity dinner tonight?
Bạn có đang định dạng thiệp mời cho bữa tối từ thiện tối nay không?
Thuật ngữ "type-setting" (set kiểu chữ) chỉ quá trình sắp xếp và chuẩn bị các ký tự để in ấn những văn bản trên giấy hoặc màn hình. Quá trình này thường bao gồm việc điều chỉnh độ lớn, kiểu chữ và khoảng cách giữa các ký tự; ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu và tính thẩm mỹ của bản in. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành xuất bản và thiết kế đồ họa, với phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) chứa cùng một nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "type-setting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "hình mẫu" hoặc "dấu hiệu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "type", chỉ các ký tự in. Việc đặt chữ kiểu (type-setting) đã trở thành một kỹ thuật thiết yếu trong in ấn từ thế kỷ 15, khi Johannes Gutenberg phát minh ra máy in. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ liên quan đến việc in ấn mà còn được áp dụng trong thiết kế đồ họa và xuất bản kỹ thuật số.
Khái niệm "type-setting" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến xuất bản và thiết kế đồ họa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất trung bình trong bài đọc và bài viết, do liên quan đến thực hành trình bày văn bản một cách chuyên nghiệp. Nó cũng phổ biến trong các tình huống thảo luận về công nghệ in ấn và truyền thông, đặc biệt trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp liên quan đến ngành xuất bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp