Bản dịch của từ Type-setting trong tiếng Việt

Type-setting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Type-setting (Noun)

tˈaɪspˌɛtɨŋ
tˈaɪspˌɛtɨŋ
01

Quy trình hoặc phương pháp cài đặt loại để in.

The process or method of setting type for printing.

Ví dụ

Type-setting is crucial for clear communication in social media posts.

Việc căn chỉnh kiểu chữ rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng trên mạng xã hội.

Type-setting does not affect the message of a social campaign.

Việc căn chỉnh kiểu chữ không ảnh hưởng đến thông điệp của chiến dịch xã hội.

Is type-setting important for creating effective social flyers?

Việc căn chỉnh kiểu chữ có quan trọng cho việc tạo tờ rơi xã hội không?

Type-setting (Verb)

tˈaɪspˌɛtɨŋ
tˈaɪspˌɛtɨŋ
01

Để đặt (tài liệu bằng văn bản) vào loại.

To set written material in type.

Ví dụ

The designer is type-setting the new brochure for the community event.

Nhà thiết kế đang định dạng tờ rơi mới cho sự kiện cộng đồng.

They are not type-setting the flyers for the social gathering yet.

Họ chưa định dạng tờ rơi cho buổi gặp mặt xã hội.

Are you type-setting the invitations for the charity dinner tonight?

Bạn có đang định dạng thiệp mời cho bữa tối từ thiện tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/type-setting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Type-setting

Không có idiom phù hợp