Bản dịch của từ Typhon trong tiếng Việt
Typhon

Typhon (Noun)
The typhon caused widespread destruction in the coastal town.
Cơn bão lớn gây ra sự tàn phá rộng rãi ở thị trấn ven biển.
The villagers sought shelter when the typhon approached their village.
Người dân làng tìm nơi trú ẩn khi cơn bão đến gần làng họ.
The typhon warning prompted evacuations in the vulnerable areas.
Cảnh báo về cơn bão khiến cho việc sơ tán ở các khu vực dễ bị tổn thương.
Từ "typhon" (hay "typhoon" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một loại bão nhiệt đới mạnh mẽ xảy ra ở khu vực Tây Thái Bình Dương và Biển Đông. Bão này thường gây ra gió mạnh, mưa lớn và lũ lụt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực ven biển. Phân biệt giữa Anh - Mỹ, "typhoon" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "typhon" thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc ngữ cảnh văn hóa cụ thể ở một số quốc gia châu Á.
Từ "typhon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tuphōn", chỉ một con quái vật trong thần thoại, thường gắn liền với bão tố và thiên nhiên. Trong tiếng La Tinh, từ này được chuyển thể thành "typhonus". Vào thế kỷ 15, khái niệm này được áp dụng để mô tả các cơn bão lớn ở vùng biển, đặc biệt là vùng Đông Á. Ngày nay, "typhon" được sử dụng để chỉ các cơn bão nhiệt đới, phản ánh kết nối giữa sức mạnh thiên nhiên và nguồn gốc thần thoại của nó.
Từ "typhon" (bão nhiệt đới) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về biến đổi khí hậu và thiên tai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo thời tiết và thảo luận về ảnh hưởng của khí hậu. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự tác động của bão đối với môi trường và con người.