Bản dịch của từ Typhoon trong tiếng Việt

Typhoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typhoon (Noun)

tɑɪfˈun
tˌɑɪfˈun
01

Một cơn bão nhiệt đới ở khu vực ấn độ dương hoặc tây thái bình dương.

A tropical storm in the region of the indian or western pacific oceans.

Ví dụ

The typhoon caused widespread destruction in the coastal villages.

Cơn bão lớn gây ra sự tàn phá trên các làng ven biển.

The government issued evacuation orders ahead of the typhoon's arrival.

Chính phủ ban hành lệnh sơ tán trước khi cơn bão đến.

The typhoon warning prompted residents to stock up on supplies.

Cảnh báo cơn bão khiến cư dân chuẩn bị đầy đủ nguồn cung cấp.

Dạng danh từ của Typhoon (Noun)

SingularPlural

Typhoon

Typhoons

Kết hợp từ của Typhoon (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the typhoon

Trong một cơn bão

Many people lost their homes in a typhoon.

Nhiều người mất nhà trong một cơn bão.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typhoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typhoon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.