Bản dịch của từ Whirlwind trong tiếng Việt
Whirlwind
Whirlwind (Noun)
The whirlwind of excitement surrounded the celebrity's arrival.
Cơn gió xoáy của sự hào hứng bao quanh sự xuất hiện của ngôi sao.
The whirlwind of rumors spread quickly through the small town.
Cơn gió xoáy của tin đồn lan rộng nhanh chóng qua thị trấn nhỏ.
The whirlwind of emotions overwhelmed the bride on her wedding day.
Cơn gió xoáy của cảm xúc tràn ngập cô dâu trong ngày cưới của mình.
Họ từ
Từ "whirlwind" (cơn lốc) chỉ hiện tượng khí tượng khi gió mạnh xoáy quanh, thường kèm theo sự rối loạn không khí và có thể gây ra thiệt hại. Từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để miêu tả sự kiện diễn ra nhanh chóng và đầy biến động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "whirlwind" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng văn phạm và ngữ cảnh.
Từ "whirlwind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "whirl" (xoay, quay) và "wind" (gió). "Whirl" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wirlen", có nghĩa là quay tròn, trong khi "wind" xuất phát từ tiếng Đức cổ "windaz", mang ý nghĩa là luồng không khí. Thuật ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, mô tả hiện tượng khí quyển có sự chuyển động mạnh mẽ và xoáy, và hiện nay được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng và hỗn loạn.
Từ "whirlwind" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện trong những chủ đề liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc các tình huống bất ngờ. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện nhanh chóng, hỗn loạn hoặc những thay đổi đột ngột trong đời sống cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc các tình huống sinh động, khắc họa sự chuyển động mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp