Bản dịch của từ Whirlwind trong tiếng Việt

Whirlwind

Noun [U/C]

Whirlwind (Noun)

ˈɝɹlwˌɪnd
hwˈɝlwˌɪnd
01

Một cột không khí chuyển động nhanh và tròn theo hình trụ hoặc hình phễu.

A column of air moving rapidly round and round in a cylindrical or funnel shape.

Ví dụ

The whirlwind of excitement surrounded the celebrity's arrival.

Cơn gió xoáy của sự hào hứng bao quanh sự xuất hiện của ngôi sao.

The whirlwind of rumors spread quickly through the small town.

Cơn gió xoáy của tin đồn lan rộng nhanh chóng qua thị trấn nhỏ.

The whirlwind of emotions overwhelmed the bride on her wedding day.

Cơn gió xoáy của cảm xúc tràn ngập cô dâu trong ngày cưới của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whirlwind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirlwind

Không có idiom phù hợp