Bản dịch của từ Typifies trong tiếng Việt

Typifies

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typifies (Verb)

tˈɪpəfaɪz
tˈɪpəfaɪz
01

Là một ví dụ hoàn hảo hoặc đại diện cho một cái gì đó.

To be a perfect example or representation of something.

Ví dụ

The charity event typifies community support for local families in need.

Sự kiện từ thiện là ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

The program does not typify effective solutions for social inequality issues.

Chương trình này không phải là ví dụ điển hình về các giải pháp hiệu quả cho vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Does this initiative typify the government's commitment to social welfare?

Liệu sáng kiến này có phải là ví dụ điển hình về cam kết của chính phủ đối với phúc lợi xã hội không?

Typifies (Idiom)

ˈtɪ.pəˌfaɪz
ˈtɪ.pəˌfaɪz
01

Tiêu biểu cho một cái gì đó.

Typifies something.

Ví dụ

The charity event typifies community spirit and support for the needy.

Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần cộng đồng và hỗ trợ người nghèo.

This project does not typify the values of our organization.

Dự án này không thể hiện giá trị của tổ chức chúng tôi.

Does this initiative typify the social changes in our city?

Sáng kiến này có thể hiện những thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typifies

Không có idiom phù hợp