Bản dịch của từ Tyrosinase trong tiếng Việt

Tyrosinase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyrosinase (Noun)

tˈaɪɹoʊsɪneɪs
tˈaɪɹoʊsɪneɪs
01

Một enzyme chứa đồng xúc tác sự hình thành quinone từ phenol và polyphenol (ví dụ: melanin từ tyrosine).

A coppercontaining enzyme which catalyses the formation of quinones from phenols and polyphenols eg melanin from tyrosine.

Ví dụ

Tyrosinase helps produce melanin in the skin of many people.

Tyrosinase giúp sản xuất melanin trong da của nhiều người.

Tyrosinase does not affect the social behavior of individuals significantly.

Tyrosinase không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội của cá nhân.

Does tyrosinase influence skin color in different social groups?

Tyrosinase có ảnh hưởng đến màu da trong các nhóm xã hội khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyrosinase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyrosinase

Không có idiom phù hợp