Bản dịch của từ Tyrosine trong tiếng Việt

Tyrosine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyrosine (Noun)

01

Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein và rất quan trọng trong quá trình tổng hợp một số hormone.

A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins and is important in the synthesis of some hormones.

Ví dụ

Tyrosine is essential for producing dopamine in our brain.

Tyrosine rất cần thiết để sản xuất dopamine trong não của chúng ta.

Tyrosine is not found in many plant-based foods.

Tyrosine không có trong nhiều thực phẩm nguồn gốc thực vật.

Is tyrosine important for hormone production in our body?

Tyrosine có quan trọng cho việc sản xuất hormone trong cơ thể chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tyrosine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyrosine

Không có idiom phù hợp