Bản dịch của từ . ubiquitous trong tiếng Việt
. ubiquitous
Adjective

. ubiquitous(Adjective)
ˈiː juːbˈɪkwɪtəs
ˈi ˌjuˈbɪkwɪtəs
01
Sự hiện diện xuất hiện hoặc tồn tại khắp nơi
Ví dụ
02
Hiện hữu hoặc có mặt ở khắp mọi nơi cùng một lúc
Existing or being everywhere at the same time
Ví dụ
03
Hiện diện khắp nơi, phổ biến
Ví dụ
