Bản dịch của từ Ubiquity trong tiếng Việt
Ubiquity

Ubiquity (Noun)
Thực tế xuất hiện ở khắp mọi nơi hoặc rất phổ biến.
The fact of appearing everywhere or of being very common.
Social media's ubiquity has changed how we communicate globally.
Sự phổ biến của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.
The ubiquity of smartphones has revolutionized social interactions among teenagers.
Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên.
The ubiquity of online shopping has impacted traditional retail businesses.
Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
Họ từ
Từ "ubiquity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ubiquitas", biểu thị sự hiện diện ở khắp mọi nơi, thường được dùng để diễn đạt tính chất của một sự vật, hiện tượng có mặt ở nhiều nơi cùng một lúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học khoa học và công nghệ thông tin để miêu tả sự phổ biến của công nghệ hoặc dịch vụ. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau trong cả hình thức nói và viết, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể.
Từ "ubiquity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ubique", có nghĩa là "ở mọi nơi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 trong tiếng Anh để chỉ sự hiện diện phổ biến hoặc sự lan rộng không giới hạn của một thực thể. Khả năng hiện hữu đồng thời ở nhiều nơi chính là khái niệm cốt lõi trong nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tính chất của một hiện tượng hay sự vật khi chúng có mặt trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "ubiquity" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking nơi học viên thường thảo luận về công nghệ và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "ubiquity" thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện rộng rãi hoặc phổ biến của một khái niệm, sản phẩm, hoặc xu hướng, như sự hiện diện của mạng xã hội trong đời sống hàng ngày. Từ này phản ánh một khía cạnh quan trọng của sự phát triển xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
