Bản dịch của từ Ugli trong tiếng Việt

Ugli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ugli (Noun)

jˈuɡli
jˈuɡli
01

Citrus × paradisi, con lai giữa quýt, citrus reticulata và bưởi citrus paradisi, được trồng ở tây ấn.

Citrus × paradisi a cross between a tangerine citrus reticulata and grapefruit citrus paradisi grown in the west indies.

Ví dụ

I enjoyed eating ugli during my trip to Jamaica last summer.

Tôi đã thích ăn ugli trong chuyến đi Jamaica mùa hè vừa qua.

Ugli is not commonly found in grocery stores in the United States.

Ugli không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.

Have you ever tried ugli from the Caribbean islands?

Bạn đã bao giờ thử ugli từ các đảo Caribbean chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ugli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ugli

Không có idiom phù hợp