Bản dịch của từ Tangerine trong tiếng Việt
Tangerine

Tangerine (Noun)
I bought a tangerine at the farmer's market last Saturday.
Tôi đã mua một quả quýt ở chợ nông sản thứ Bảy tuần trước.
She does not like tangerines because of their loose skin.
Cô ấy không thích quýt vì vỏ của chúng lỏng lẻo.
Did you try the tangerine juice at the social event?
Bạn đã thử nước quýt tại sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Tangerine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tangerine | Tangerines |
Tangerine (Noun Countable)
I bought a tangerine from the local market yesterday.
Hôm qua, tôi đã mua một quả quýt ở chợ địa phương.
She did not eat a tangerine during the picnic.
Cô ấy đã không ăn một quả quýt trong buổi dã ngoại.
Did you bring a tangerine for the group snack?
Bạn có mang một quả quýt cho bữa ăn nhẹ của nhóm không?
Họ từ
Tangerine là trái cây thuộc họ cam quýt, được biết đến với mùi vị ngọt ngào và dễ ăn. Từ này trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến để chỉ loại quả này, với phiên bản Mỹ là "tangerine" và phiên bản Anh là "tangerine" cũng giống nhau về cả viết và nói. Tuy nhiên, tangerine thường được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, nằm trong các tài liệu về sức khỏe với ý nghĩa là một nguồn vitamin C phong phú.
Từ "tangerine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tangerine", bắt nguồn từ "Tangier", một thành phố ở Morocco nơi loại trái cây này được xuất khẩu sang châu Âu. Tiếng Latin "tangerinus" mang nghĩa "thuộc về Tangier". Trái cây này đã được phát hiện và trồng ở nhiều nơi khác nhau và thường được biết đến với vị ngọt và màu sắc bắt mắt. Sự kết nối giữa nguồn gốc địa lý và tên gọi phản ánh ảnh hưởng của địa điểm đến vị trí văn hóa và thương mại của loại trái cây này trong lịch sử.
Từ "tangerine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thực phẩm hoặc các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "tangerine" thường được sử dụng trong ẩm thực, marketing sản phẩm, hoặc trong các bài viết về sức khỏe. Cách sử dụng này thường nhấn mạnh đến màu sắc và vị trí của loại trái cây này trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp