Bản dịch của từ Grapefruit trong tiếng Việt
Grapefruit

Grapefruit (Noun)
She brought a grapefruit to the social gathering for breakfast.
Cô ấy mang một quả bưởi đến buổi tụ tập xã hội để ăn sáng.
The grapefruit was sliced into wedges and served with sugar.
Quả bưởi đã được cắt thành từng phần và phục vụ với đường.
He enjoyed the refreshing taste of grapefruit juice at the social event.
Anh ấy thích thú với hương vị sảng khoái của nước ép bưởi tại sự kiện xã hội.
She planted a grapefruit tree in her backyard.
Cô ấy trồng một cây bưởi ở sau nhà.
The grapefruit orchard produced a bountiful harvest this year.
Vườn bưởi đã cho một vụ mùa màng phong phú năm nay.
The grapefruit festival attracted many visitors to the town.
Lễ hội bưởi đã thu hút nhiều khách tham quan đến thị trấn.
Dạng danh từ của Grapefruit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grapefruit | Grapefruits |
Họ từ
Grapefruit (Citrus paradisi) là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, có nguồn gốc từ vùng Caribbean. Với vỏ ngoài dày, thịt chua ngọt đặc trưng, grapefruit thường được tiêu thụ tươi hoặc làm nước ép. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Grapefruit được biết đến với lợi ích sức khỏe, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ giảm cân.
Từ "grapefruit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai phần: "grape" (nho) và "fruit" (trái cây). Nguồn gốc từ "grape" lại đến từ tiếng Latin "grapa", có nghĩa là chùm nho. Grapefruit được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 18 tại Barbados, khi nó được xem là một loại trái cây mới, có hình dáng như chùm nho nhưng với kích thước lớn hơn. Sự so sánh này phản ánh đặc điểm hình thức của trái cây, liên quan đến vị chua và ngọt, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong chế độ ăn uống hiện đại.
"Quả bưởi" (grapefruit) có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe, chế độ ăn kiêng và công thức nấu ăn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động của các loại trái cây đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

