Bản dịch của từ Ugliest trong tiếng Việt
Ugliest
Ugliest (Adjective)
Khó chịu hoặc ghê tởm, đặc biệt là về ngoại hình.
Unpleasant or repulsive especially in appearance.
Her essay had the ugliest handwriting I've ever seen.
Bài luận của cô ấy có chữ viết xấu nhất mà tôi từng thấy.
The IELTS examiner commented that her speaking was not the ugliest.
Người chấm IELTS nhận xét rằng cách nói của cô ấy không xấu nhất.
Is it true that the ugliest topic for writing is poverty?
Có đúng là chủ đề xấu nhất để viết là nghèo đó không?
Dạng tính từ của Ugliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ugly Xấu xí | Uglier Xấu hơn | Ugliest Xấu nhất |
Họ từ
Từ "ugliest" là dạng so sánh nhất của tính từ "ugly", có nghĩa là xấu xí hoặc không hấp dẫn. Trong tiếng Anh, "ugliest" được sử dụng để so sánh ba đối tượng trở lên, ngụ ý rằng một điều gì đó có mức độ xấu xí cao nhất. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp và tình huống giao tiếp khác nhau, phản ánh các phong cách văn hóa đa dạng.
Tính từ "ugliest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ugly", bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "uggligr", nghĩa là "đáng ghét" hoặc "xấu xí". "Ugliest" là dạng so sánh nhất của từ "ugly", được hình thành thông qua tiền tố "ugly" kết hợp với hậu tố "-est", chỉ cấp độ cao nhất trong các so sánh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tiêu cực trong đánh giá vẻ bề ngoài hay tính cách, như một hệ quả lịch sử từ cách cảm nhận sắc đẹp và cái xấu trong văn hóa.
Từ "ugliest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "ugly", thường được sử dụng để chỉ những thứ hoặc người có ngoại hình bị xem là xấu xí nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài đọc và viết khi thảo luận về vẻ đẹp và tiêu chuẩn xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "ugliest" thường được dùng trong nghệ thuật, phê bình văn học, hoặc các cuộc tranh luận về thẩm mỹ.