Bản dịch của từ Ukase trong tiếng Việt
Ukase

Ukase (Noun)
The tsar issued a ukase to enforce new social regulations in 1905.
Nhà tsar đã ban hành một ukase để thực thi các quy định xã hội mới vào năm 1905.
Many citizens did not follow the ukase regarding social gatherings.
Nhiều công dân không tuân theo ukase về các buổi tụ tập xã hội.
What was the impact of the ukase on social norms in Russia?
Tác động của ukase đối với các chuẩn mực xã hội ở Nga là gì?
Họ từ
Ukase (tiếng Nga: указ) là một từ gốc từ tiếng Nga, có nghĩa là một sắc lệnh hoặc chỉ thị chính thức do một nhà lãnh đạo hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh lịch sử của các chính quyền Nga, đặc biệt là trong thời kỳ Sa hoàng. Trong tiếng Anh, "ukase" có thể được sử dụng để chỉ một quyết định hoặc chỉ thị mang tính chất tựa như một sắc lệnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng âm cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "ukase" có nguồn gốc từ tiếng Nga "указ" (ukaz), nghĩa là "sắc lệnh" hoặc "mệnh lệnh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc chỉ thị chính thức được ban hành bởi các nhà lãnh đạo, đặc biệt là của Nga. Vào thế kỷ 18, ukase thường được dùng để chỉ các sắc lệnh hoàng gia, từ đó đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, ám chỉ những chỉ đạo có tính ép buộc. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc truyền đạt mệnh lệnh một cách chính thức hoặc áp đặt.
Từ "ukase" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh lịch sử và chính trị của Nga. Trong Listening và Speaking, từ này hầu như không xuất hiện, trong khi Writing và Reading có thể gặp trong các bài viết liên quan đến chính trị hoặc lịch sử. Trong văn cảnh khác, "ukase" thường được sử dụng để chỉ lệnh hoặc sắc lệnh chính thức, thường mang tính chất áp đặt trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyền lực hay chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp