Bản dịch của từ Ukulele trong tiếng Việt
Ukulele
Ukulele (Noun)
Playing the ukulele is a popular hobby among teenagers in Hawaii.
Chơi ukulele là một sở thích phổ biến trong giới trẻ ở Hawaii.
She doesn't know how to play the ukulele, but she wants to learn.
Cô ấy không biết chơi ukulele, nhưng cô ấy muốn học.
Do you think the ukulele would be a good instrument for the talent show?
Bạn nghĩ ukulele sẽ là một cây nhạc cụ tốt cho chương trình tài năng không?
Dạng danh từ của Ukulele (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ukulele | Ukuleles |
Ukulele là một nhạc cụ thuộc họ dây, có nguồn gốc từ Hawaii, có bốn dây được đệm bằng nylon hoặc gut. Nhạc cụ này thường được sử dụng trong các thể loại nhạc dân gian và nhạc pop. Từ "ukulele" xuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là "con bọ nhảy". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh phát âm gần với "ʊkəˈleɪli" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm thành "ˌjuːkəˈleɪli".
Từ "ukulele" có nguồn gốc từ tiếng Hawaii, nhưng xuất phát điểm của nó cũng có liên quan đến từ Latin. "Ukulele" bắt nguồn từ cụm từ "uku" (bọ) và "lele" (nhảy), thể hiện hành động của một loại nhạc cụ tạo ra âm thanh vui tươi và nhanh nhẹn. Nhạc cụ này được phát triển từ cây đàn guitar của Bồ Đào Nha vào thế kỷ 19 và nhanh chóng trở nên phổ biến ở Hawaii, nơi nó đã trở thành biểu tượng văn hóa âm nhạc. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và đặc tính âm nhạc đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với cây đàn nhỏ, dễ chơi và mang lại niềm vui.
Từ "ukulele" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh âm nhạc và văn hóa, thường liên quan đến các chủ đề như sở thích cá nhân, biểu diễn nghệ thuật hoặc các hoạt động giải trí. Trong cuộc sống hàng ngày, "ukulele" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo âm nhạc, lớp học nghệ thuật, và cách thể hiện sự sáng tạo của cá nhân.