Bản dịch của từ Ulterior trong tiếng Việt

Ulterior

Adjective

Ulterior (Adjective)

əltˈɪɹiɚ
əltˈɪɹiɚ
01

Hiện tại vượt quá những gì hiển nhiên hoặc được thừa nhận; cố ý giấu đi.

Existing beyond what is obvious or admitted; intentionally hidden.

Ví dụ

Her ulterior motives were finally revealed during the investigation.

Mục đích ulterior của cô ấy cuối cùng được tiết lộ trong quá trình điều tra.

The ulterior agenda behind the charity event shocked everyone involved.

Kế hoạch ulterior đằng sau sự kiện từ thiện khiến mọi người bất ngờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulterior

Không có idiom phù hợp