Bản dịch của từ Ulterior trong tiếng Việt
Ulterior
Ulterior (Adjective)
Hiện tại vượt quá những gì hiển nhiên hoặc được thừa nhận; cố ý giấu đi.
Existing beyond what is obvious or admitted; intentionally hidden.
Her ulterior motives were finally revealed during the investigation.
Mục đích ulterior của cô ấy cuối cùng được tiết lộ trong quá trình điều tra.
The ulterior agenda behind the charity event shocked everyone involved.
Kế hoạch ulterior đằng sau sự kiện từ thiện khiến mọi người bất ngờ.
His ulterior intentions became clear after he was caught lying.
Ý đồ ulterior của anh ấy trở nên rõ ràng sau khi bị bắt gặp nói dối.
Họ từ
Từ "ulterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "ẩn ý" hoặc "lý do khác mà không rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để chỉ một mục đích, động cơ hoặc kế hoạch không được công khai, đôi khi mang tính tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ulterior" giữ nguyên hình thức viết, phát âm có phần tương tự nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi có thể mang nét ngụ ý phức tạp hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "ulterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ulterior", có nghĩa là "nằm bên kia" hoặc "sâu hơn". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ultra-" (vượt qua) và gốc "ior" (so sánh hơn). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ những điều không rõ ràng, hoặc mục đích ẩn giấu. Ngày nay, "ulterior" thường được dùng để mô tả các động cơ hoặc ý định không minh bạch, phù hợp với nghĩa gốc của từ này.
Từ "ulterior" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi đề tài có thể liên quan đến tâm lý học hoặc hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các động cơ hoặc ý định tiềm ẩn, thường liên quan đến hành vi không minh bạch trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. "Ulterior" có thể gợi ý sự không trung thực hoặc sự che giấu mục đích thực sự của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp