Bản dịch của từ Ulteriorly trong tiếng Việt
Ulteriorly

Ulteriorly (Adverb)
Tồn tại ngoài những gì hiển nhiên hoặc được thừa nhận; cố tình giấu.
Existing beyond what is obvious or admitted intentionally hidden.
The politician ulteriorly hid his true intentions during the campaign.
Nhà chính trị đã ẩn giấu ý định thật sự trong chiến dịch.
Many people do not ulteriorly understand the social issues we face.
Nhiều người không hiểu rõ những vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Did she ulteriorly plan to change the community's rules?
Cô ấy có dự định ẩn giấu để thay đổi các quy tắc của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "ulteriorly" có nghĩa là một cách không rõ ràng hoặc ẩn giấu, thường ám chỉ một động cơ hay mục đích không được công khai. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "ulterior" thường được sử dụng nhiều hơn so với dạng adverb "ulteriorly".
Từ "ulteriorly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "ulterior", có nghĩa là "xa hơn" hoặc "nằm ở phía bên kia". Từ này lần đầu được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa hiện tại của "ulteriorly" thường gắn liền với ý nghĩa "một cách bí mật" hoặc "không công khai", tạo thành một liên kết với khái niệm "ẩn giấu" trong hành động hoặc mục đích. Sự chuyển đổi này phản ánh cách thức mà những động thái ngầm muốn đạt được kết quả mà không được công khai thừa nhận.
Từ "ulteriorly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về động cơ tiềm ẩn hoặc mục đích ẩn sau một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn chương và lý thuyết tâm lý, nhấn mạnh đến những ý định không được bộc lộ của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp