Bản dịch của từ Ulteriorly trong tiếng Việt

Ulteriorly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulteriorly (Adverb)

ˈʌltɚˌɪlɚi
ˈʌltɚˌɪlɚi
01

Tồn tại ngoài những gì hiển nhiên hoặc được thừa nhận; cố tình giấu.

Existing beyond what is obvious or admitted intentionally hidden.

Ví dụ

The politician ulteriorly hid his true intentions during the campaign.

Nhà chính trị đã ẩn giấu ý định thật sự trong chiến dịch.

Many people do not ulteriorly understand the social issues we face.

Nhiều người không hiểu rõ những vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.

Did she ulteriorly plan to change the community's rules?

Cô ấy có dự định ẩn giấu để thay đổi các quy tắc của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ulteriorly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulteriorly

Không có idiom phù hợp