Bản dịch của từ Ultranationalism trong tiếng Việt
Ultranationalism
Noun [U/C]
Ultranationalism (Noun)
Ví dụ
Ultranationalism can lead to conflicts between different ethnic groups in society.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến xung đột giữa các nhóm dân tộc.
Many believe ultranationalism harms social harmony and cooperation among citizens.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa dân tộc cực đoan gây hại cho sự hòa hợp xã hội.
Is ultranationalism a threat to global peace and social stability?
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có phải là mối đe dọa đối với hòa bình toàn cầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ultranationalism
Không có idiom phù hợp