Bản dịch của từ Ultranationalism trong tiếng Việt
Ultranationalism

Ultranationalism (Noun)
Ultranationalism can lead to conflicts between different ethnic groups in society.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến xung đột giữa các nhóm dân tộc.
Many believe ultranationalism harms social harmony and cooperation among citizens.
Nhiều người tin rằng chủ nghĩa dân tộc cực đoan gây hại cho sự hòa hợp xã hội.
Is ultranationalism a threat to global peace and social stability?
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có phải là mối đe dọa đối với hòa bình toàn cầu không?
Họ từ
Ultranationalism là một khái niệm chính trị mô tả sự tôn sùng cực đoan đối với quốc gia và sự khẳng định quyền lợi của quốc gia trên hết, thường dẫn đến sự bài ngoại và thiếu khoan dung đối với các dân tộc hoặc quốc gia khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt trong các cuộc xung đột dân tộc. Ultranationalism có thể khác nhau về mức độ và cách thức thể hiện ở các quốc gia, thường gắn liền với tư tưởng cực đoan và bảo thủ.
Từ "ultranationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "ultra-" có nghĩa là "vượt quá" và "nationalism" bắt nguồn từ "natio", nghĩa là "quốc gia". Sự kết hợp này diễn tả thái độ cực đoan trong chủ nghĩa dân tộc, nhấn mạnh tình yêu đất nước ở mức độ cao, thường dẫn đến việc kiên quyết bài xích những nhóm khác. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các thế kỷ 19 và 20, phản ánh những xung đột chính trị và văn hóa gia tăng trong thời kỳ đó.
Từ "ultranationalism" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các phong trào hoặc quan điểm nhấn mạnh lòng yêu nước cực đoan, dẫn đến sự phân biệt đối xử hoặc xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, "ultranationalism" thường gắn liền với nghiên cứu lịch sử, các cuộc xung đột quốc tế và các chính sách di trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp