Bản dịch của từ Um trong tiếng Việt

Um

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Um (Interjection)

01

Thể hiện sự do dự hoặc tạm dừng trong lời nói.

Expressing hesitation or a pause in speech.

Ví dụ

Um, I think social media helps connect people worldwide.

À, tôi nghĩ mạng xã hội giúp kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Um, I don't believe social events are always beneficial for everyone.

À, tôi không tin rằng các sự kiện xã hội luôn có lợi cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/um/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.