Bản dịch của từ Umbilical trong tiếng Việt
Umbilical
Umbilical (Adjective)
The umbilical bond between siblings is unbreakable.
Mối liên kết rốt cuộc giữa các anh chị em là không thể phá vỡ.
She felt disconnected, lacking an umbilical connection to her community.
Cô ấy cảm thấy mất kết nối, thiếu mối liên kết rốt cuộc với cộng đồng của mình.
Is there an umbilical link between social media and loneliness?
Liệu có một liên kết rốt cuộc giữa mạng xã hội và cô đơn không?
Họ từ
"Umbilical" là một tính từ liên quan đến rốn, thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, cấu trúc hoặc mối liên hệ liên quan đến dây rốn của thai nhi. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ đến các phương pháp hoặc sản phẩm có liên quan đến sự liên kết giữa mẹ và thai nhi qua dây rốn. Từ "umbilical" không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "umbilical" có nguồn gốc từ từ Latinh "umbilicus", nghĩa là "rốn". Trong tiếng Latinh cổ, "umbilicus" chỉ điểm kết nối giữa thai nhi và người mẹ, nơi mà dây rốn liên kết. Từ thế kỷ 14, nghĩa của từ này đã mở rộng ra để chỉ các khía cạnh liên quan đến rốn, bao gồm cả mối quan hệ kết nối và sự phụ thuộc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "umbilical" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến sự kết nối, đặc biệt là trong sinh học và y học.
Từ "umbilical" (rốn) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành y học của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y tế liên quan đến từ điển sinh học hoặc phát triển thai nhi. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y tế, sinh học hoặc các chuyên đề thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp