Bản dịch của từ Navel trong tiếng Việt
Navel
Navel (Noun)
Vết lõm hình tròn ở giữa bụng do dây rốn bị bong ra sau khi sinh; rốn.
A rounded knotty depression in the centre of a persons belly caused by the detachment of the umbilical cord after birth the umbilicus.
She wore a crop top that revealed her pierced navel.
Cô ấy mặc áo crop top để lộ ra nốt ruồi ở rốn bụng.
He felt self-conscious about his outie navel during the beach party.
Anh ấy cảm thấy tự ti về nốt ruồi lồi ở rốn bụng của mình trong buổi tiệc biển.
Is it acceptable to show your navel in formal IELTS interviews?
Có chấp nhận được để lộ ra nốt ruồi ở rốn bụng trong phỏng vấn IELTS chính thức không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Navel cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp