Bản dịch của từ Umpiring trong tiếng Việt
Umpiring

Umpiring (Verb)
John is umpiring the soccer match this Saturday at 3 PM.
John sẽ làm trọng tài cho trận bóng đá vào thứ Bảy lúc 3 giờ chiều.
She is not umpiring any games this month due to her injury.
Cô ấy không làm trọng tài cho bất kỳ trận đấu nào trong tháng này vì chấn thương.
Is Mark umpiring the basketball game on Friday night at 7 PM?
Mark có phải là trọng tài cho trận bóng rổ vào tối thứ Sáu lúc 7 giờ không?
Dạng động từ của Umpiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Umpire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Umpired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Umpired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Umpires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Umpiring |
Họ từ
Umpiring là thuật ngữ dùng để chỉ hành động thực hiện công việc của trọng tài trong các môn thể thao, chủ yếu là bóng chày và bóng đá. Người đảm nhận vai trò này được gọi là "umpire" trong tiếng Anh Mỹ và "umpire" trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ những người điều hành tranh chấp ngoài thể thao, như trong các vụ kiện. Umpiring đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và quy định trong trò chơi.
Từ "umpiring" có nguồn gốc từ phái sinh tiếng Anh "umpire", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rompre", có nghĩa là "cắt đứt", từ đó phát triển thành "non-père" (không phải cha). Ở thế kỷ 14, thuật ngữ này được dùng để chỉ người đứng ra quyết định trong các cuộc tranh luận hoặc tranh chấp. Ngày nay, "umpiring" chỉ hành động điều hành và giám sát các trận đấu thể thao, phản ánh vai trò của người được ủy quyền giải quyết xung đột và giữ công bằng.
Từ "umpiring" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng đá. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về quy tắc, vai trò của trọng tài trong các trận đấu hoặc khi phân tích các quyết định điều hành. Do đó, "umpiring" thường gặp trong các bài bình luận thể thao và tài liệu đào tạo về trọng tài.