Bản dịch của từ Unabashedly trong tiếng Việt

Unabashedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unabashedly (Adverb)

ʌnəbˈæʃɪdli
ʌnəbˈæʃɪdli
01

Một cách không nao núng; không hề bối rối hay do dự.

In an unabashed manner without embarrassment or hesitation.

Ví dụ

She unabashedly expressed her opinions during the meeting.

Cô ấy đã thể hiện quan điểm của mình một cách không do dự.

He unabashedly danced in the middle of the crowded street.

Anh ấy đã nhảy múa giữa đường đông người một cách không e ngại.

The children unabashedly laughed and played together at the park.

Những đứa trẻ đã cười và chơi với nhau tại công viên một cách không e ngại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unabashedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unabashedly

Không có idiom phù hợp