Bản dịch của từ Unabashedly trong tiếng Việt
Unabashedly

Unabashedly (Adverb)
Một cách không nao núng; không hề bối rối hay do dự.
In an unabashed manner without embarrassment or hesitation.
She unabashedly expressed her opinions during the meeting.
Cô ấy đã thể hiện quan điểm của mình một cách không do dự.
He unabashedly danced in the middle of the crowded street.
Anh ấy đã nhảy múa giữa đường đông người một cách không e ngại.
The children unabashedly laughed and played together at the park.
Những đứa trẻ đã cười và chơi với nhau tại công viên một cách không e ngại.
Họ từ
Từ "unabashedly" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là một cách không xấu hổ, không e ngại hoặc tự tin thể hiện bản thân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự tự tin hoặc dũng cảm khi đối diện với sự chỉ trích hoặc phản đối. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unabashedly" được sử dụng theo cách tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ "unabashedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "abash", bắt nguồn từ tiếng Pháp "abacher" và gốc Latin là "abātĭcus", có nghĩa là "làm chao đảo hay xấu hổ". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không cảm thấy xấu hổ hay ngượng ngùng, phản ánh sự tự tin trong cách hành xử. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này thể hiện sự mạnh mẽ trong biểu hiện bản thân mà không lo ngại đến sự phê bình từ người khác.
Từ "unabashedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường ưu tiên lựa chọn từ ngữ phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, phê bình và nói về sự tự tin hoặc thể hiện bản thân mà không cảm thấy xấu hổ. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về sự chân thành và bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp