Bản dịch của từ Unadaptability trong tiếng Việt

Unadaptability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unadaptability (Noun)

ˌə.nəˌdæp.təˈbɪ.lɪ.ti
ˌə.nəˌdæp.təˈbɪ.lɪ.ti
01

Thiếu khả năng thích ứng hoặc thay đổi.

Lack of ability to adapt or change.

Ví dụ

The unadaptability of some people hinders social progress in communities.

Sự không thích nghi của một số người cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

Her unadaptability makes it difficult to form new friendships.

Sự không thích nghi của cô ấy khiến việc kết bạn mới trở nên khó khăn.

Is unadaptability a common issue in social interactions today?

Liệu sự không thích nghi có phải là vấn đề phổ biến trong tương tác xã hội hôm nay không?

Unadaptability (Adjective)

ˌə.nəˌdæp.təˈbɪ.lɪ.ti
ˌə.nəˌdæp.təˈbɪ.lɪ.ti
01

Không thể thích nghi hoặc thay đổi dễ dàng.

Unable to adapt or change easily.

Ví dụ

His unadaptability to new social norms caused conflicts in the community.

Sự không thích nghi của anh ấy với các chuẩn mực xã hội mới gây ra xung đột trong cộng đồng.

Many people believe unadaptability is a barrier to social progress.

Nhiều người tin rằng sự không thích nghi là rào cản cho sự tiến bộ xã hội.

Is unadaptability common among older generations in today's society?

Sự không thích nghi có phổ biến trong các thế hệ lớn tuổi trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unadaptability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unadaptability

Không có idiom phù hợp