Bản dịch của từ Unaided trong tiếng Việt
Unaided

Unaided (Adjective)
Cần hoặc không có sự trợ giúp; không có sự trợ giúp.
Needing or having no assistance without help.
Many children learn unaided in their homes during the pandemic.
Nhiều trẻ em tự học ở nhà trong đại dịch.
She did not complete her project unaided, needing guidance.
Cô ấy không hoàn thành dự án một mình, cần sự hướng dẫn.
Can students succeed unaided in today's competitive job market?
Liệu sinh viên có thể thành công một mình trong thị trường lao động cạnh tranh hôm nay không?
Dạng tính từ của Unaided (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaided Chưa được trợ giúp | - | - |
Từ "unaided" có nghĩa là không được hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ bên ngoài; thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự hoạt động tự lập mà không cần đến sự can thiệp của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "unaided" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học, và nghiên cứu khoa học để mô tả các phương pháp hoặc kết quả đạt được mà không có sự trợ giúp.
Từ "unaided" xuất phát từ tiếng Latinh "aided" (phân từ quá khứ của "aid", có nghĩa là giúp đỡ) kết hợp với tiền tố "un-" (không). Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không nhận được sự hỗ trợ hay giúp đỡ. Sự kết hợp giữa tiền tố chỉ sự phủ định và gốc từ về sự trợ giúp đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, biểu thị cho một cá nhân hoặc sự vật hoạt động độc lập, không có sự trợ giúp.
Từ "unaided" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, nhằm mô tả tình huống mà một cá nhân thực hiện nhiệm vụ mà không có sự hỗ trợ. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến độc lập, tự lực và tự quản. Trong các ngữ cảnh khác, "unaided" có thể được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và trong mô tả các thí nghiệm nghiên cứu, nơi mà sự can thiệp từ bên ngoài bị loại trừ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp