Bản dịch của từ Unalive trong tiếng Việt
Unalive

Unalive (Adjective)
The unalive atmosphere of the party made everyone leave early.
Bầu không khí không sôi nổi của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.
She prefers lively gatherings over unalive social events.
Cô ấy thích những buổi tụ tập sôi nổi hơn những sự kiện xã hội không sôi nổi.
Is it possible to improve an unalive presentation for the IELTS exam?
Có thể cải thiện một bài thuyết trình không sôi nổi cho kỳ thi IELTS không?
Từ "unalive" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái không còn sống, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với các từ truyền thống như "dead" hay "deceased". Thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trên các nền tảng mạng xã hội với mục đích giảm thiểu tác động tâm lý đối với người nghe. "Unalive" không có phiên bản Anh và Mỹ khác nhau mà chủ yếu được sử dụng theo cùng một cách trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unalive" xuất phát từ tiêu chuẩn ngôn ngữ hiện đại để diễn đạt trạng thái không còn sống, với nghĩa tương đương là "dead". Rễ từ Latin "un-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "alive", có nguồn gốc từ "vivere" trong tiếng Latin, nghĩa là "sống". Sự kết hợp này phản ánh một xu hướng trong tiếng Anh hiện đại nhằm giảm bớt sự mạnh mẽ của các thuật ngữ nhạy cảm, phù hợp với các bối cảnh nói về cái chết một cách tế nhị hơn.
Từ "unalive" là một thuật ngữ mới xuất hiện trong ngữ cảnh trực tuyến, chủ yếu trên các nền tảng mạng xã hội, với ý nghĩa là "không còn sống" hoặc "tử vong", thường được sử dụng để tránh nhắc đến cái chết một cách trực tiếp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có sự hiện diện hạn chế, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì nó không phải là từ vựng chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc trò chuyện về những tình huống nhạy cảm liên quan đến cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp