Bản dịch của từ Unalive trong tiếng Việt

Unalive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unalive (Adjective)

ʌnəlˈaɪv
ʌnəlˈaɪv
01

Thiếu sức sống; không sống động hoặc sống động.

Lacking in vitality not living or lively.

Ví dụ

The unalive atmosphere of the party made everyone leave early.

Bầu không khí không sôi nổi của bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.

She prefers lively gatherings over unalive social events.

Cô ấy thích những buổi tụ tập sôi nổi hơn những sự kiện xã hội không sôi nổi.

Is it possible to improve an unalive presentation for the IELTS exam?

Có thể cải thiện một bài thuyết trình không sôi nổi cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unalive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unalive

Không có idiom phù hợp