Bản dịch của từ Unambitious trong tiếng Việt
Unambitious

Unambitious (Adjective)
Không được thúc đẩy hoặc thúc đẩy bởi một mong muốn mạnh mẽ hoặc quyết tâm thành công.
Not motivated or driven by a strong desire or determination to succeed.
Many unambitious people avoid taking risks in their careers.
Nhiều người thiếu tham vọng tránh mạo hiểm trong sự nghiệp của họ.
She is not unambitious; she dreams of becoming a social leader.
Cô ấy không thiếu tham vọng; cô ấy mơ ước trở thành một nhà lãnh đạo xã hội.
Are unambitious individuals less likely to volunteer for community events?
Liệu những người thiếu tham vọng có ít khả năng tình nguyện cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "unambitious" được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu tham vọng, không có mục tiêu rõ ràng hay ước mơ lớn lao trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và ngữ nghĩa không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Unambitious" thường mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ đến những người không phấn đấu để phát triển bản thân hoặc nghề nghiệp.
Từ "unambitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "ambitio", có nghĩa là "khát khao" hay "tham vọng". Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định, tạo nên nghĩa "không khát khao" hoặc "thiếu tham vọng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 17, từ này thể hiện những phẩm chất như sự thụ động hoặc thiếu động lực. Ngày nay, “unambitious” thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc kế hoạch không có sự quyết tâm hay chí hướng lớn lao.
Từ "unambitious" thường xuất hiện trong các bối cảnh đánh giá tính cách hoặc động lực của cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khá hiếm gặp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận phân tích về sự phát triển cá nhân hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người không có mục tiêu lớn, thường trong các thảo luận về sự nghiệp hoặc động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp