Bản dịch của từ Unanimous trong tiếng Việt
Unanimous

Unanimous (Adjective)
The committee reached a unanimous decision on the new policy.
Ủy ban đã đạt được quyết định đồng lòng về chính sách mới.
The group was unanimous in their support for the charity event.
Nhóm đã nhất trí ủng hộ sự kiện từ thiện.
The community showed unanimous support for the local school improvements.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ đồng lòng cho việc cải thiện trường học địa phương.
Dạng tính từ của Unanimous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unanimous Nhất trí | - | - |
Kết hợp từ của Unanimous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost unanimous Hầu như nhất trí | The decision to implement the new policy was almost unanimous. Quyết định triển khai chính sách mới gần như đồng lòng. |
Virtually unanimous Hầu hết nhất là | The survey results were virtually unanimous in favor of community service. Kết quả khảo sát gần như đồng lòng ủng hộ hoạt động cộng đồng. |
Nearly unanimous Gần như nhất trí | The decision to implement the new policy was nearly unanimous. Quyết định triển khai chính sách mới gần như đồng lòng. |
Họ từ
"Từ 'unanimous' có nghĩa là sự đồng thuận hoặc thống nhất hoàn toàn giữa một nhóm người. Trong tiếng Anh, 'unanimous' được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng làm nổi bật âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và quyết định nhóm".
Từ "unanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unanimus", trong đó "unus" có nghĩa là "một" và "animus" có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Khái niệm này gợi ý sự đồng nhất trong suy nghĩ hoặc quyết định giữa một nhóm. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận hoàn toàn, không có bất kỳ sự phản đối nào. Ngày nay, "unanimous" vẫn mang nghĩa là sự đồng thuận tuyệt đối, thường được áp dụng trong các bối cảnh như bầu cử hay quyết định tập thể.
Từ "unanimous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận nhóm, biểu quyết hay đưa ra quyết định. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đồng thuận của một nhóm, trong khi trong Listening và Reading, nó hay xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về chính trị và xã hội. Khái niệm đồng thuận này rất quan trọng trong các tình huống như bỏ phiếu hay đánh giá ý kiến tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp