Bản dịch của từ Unanimous trong tiếng Việt

Unanimous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unanimous (Adjective)

junˈænəməs
junˈænəməs
01

(của hai người trở lên) hoàn toàn đồng ý.

Of two or more people fully in agreement.

Ví dụ

The committee reached a unanimous decision on the new policy.

Ủy ban đã đạt được quyết định đồng lòng về chính sách mới.

The group was unanimous in their support for the charity event.

Nhóm đã nhất trí ủng hộ sự kiện từ thiện.

The community showed unanimous support for the local school improvements.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ đồng lòng cho việc cải thiện trường học địa phương.

Dạng tính từ của Unanimous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unanimous

Nhất trí

-

-

Kết hợp từ của Unanimous (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost unanimous

Hầu như nhất trí

The decision to implement the new policy was almost unanimous.

Quyết định triển khai chính sách mới gần như đồng lòng.

Virtually unanimous

Hầu hết nhất là

The survey results were virtually unanimous in favor of community service.

Kết quả khảo sát gần như đồng lòng ủng hộ hoạt động cộng đồng.

Nearly unanimous

Gần như nhất trí

The decision to implement the new policy was nearly unanimous.

Quyết định triển khai chính sách mới gần như đồng lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unanimous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unanimous

Không có idiom phù hợp