Bản dịch của từ Unanimously trong tiếng Việt
Unanimously

Unanimously (Adverb)
Không có sự phản đối; với sự đồng ý của tất cả những người liên quan.
Without opposition with the agreement of all people involved.
The decision was unanimously approved by the committee members.
Quyết định được thông qua một cách đồng lòng bởi các thành viên ủy ban.
The group unanimously agreed to support the local charity event.
Nhóm đã đồng thuận đồng ý hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương.
The community was unanimously in favor of the new park project.
Cộng đồng đã đồng lòng ủng hộ dự án công viên mới.
Dạng trạng từ của Unanimously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unanimously Nhất trí | More unanimously Đồng lòng hơn | Most unanimously Nhất trí nhất |
Họ từ
Từ "unanimously" có nghĩa là một cách nhất trí, đặc biệt là trong ngữ cảnh ra quyết định, nơi mọi thành viên đều đồng ý mà không có bất kỳ ý kiến trái chiều nào. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "unanimously" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy nó trong các bài thuyết trình hoặc hội nghị khoa học.
Từ "unanimously" xuất phát từ tiếng Latin "unanimus", có nghĩa là "tính đồng lòng" hoặc "tính nhất trí". "Uni-" có nghĩa là "một", trong khi "-animus" biểu thị cho "tinh thần" hoặc "ý chí". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, và hiện nay được sử dụng để chỉ sự đồng thuận mà không có sự phản đối nào. Sự phát triển này phản ánh tính chất mạnh mẽ của sự đồng thuận trong các quyết định tập thể.
Từ "unanimously" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự đồng thuận trong ý kiến hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý và học thuật, phản ánh sự đồng lòng từ nhóm hoặc tổ chức trong các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp