Bản dịch của từ Unappetizingness trong tiếng Việt

Unappetizingness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unappetizingness (Adjective)

ˌəˈnæ.pəˌtaɪ.zɪŋ.nəs
ˌəˈnæ.pəˌtaɪ.zɪŋ.nəs
01

Không hấp dẫn hoặc ngon miệng về hình thức hoặc hương vị.

Not appealing or appetizing in appearance or taste.

Ví dụ

The unappetizingness of the cafeteria food disappointed many students at Harvard.

Sự không hấp dẫn của đồ ăn trong căng tin khiến nhiều sinh viên thất vọng.

The unappetizingness of the dish made it unpopular during the potluck.

Sự không hấp dẫn của món ăn khiến nó không phổ biến trong bữa tiệc.

Is the unappetizingness of fast food affecting your eating habits?

Liệu sự không hấp dẫn của đồ ăn nhanh có ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của bạn không?

Unappetizingness (Noun)

ˌəˈnæ.pəˌtaɪ.zɪŋ.nəs
ˌəˈnæ.pəˌtaɪ.zɪŋ.nəs
01

Chất lượng của việc không ngon miệng.

The quality of being unappetizing.

Ví dụ

The unappetizingness of the school lunch surprised many students last week.

Sự không hấp dẫn của bữa trưa ở trường đã khiến nhiều học sinh ngạc nhiên.

The unappetizingness of the meal did not please the guests at all.

Sự không hấp dẫn của bữa ăn hoàn toàn không làm hài lòng khách mời.

Is the unappetizingness of fast food a concern for society today?

Liệu sự không hấp dẫn của thức ăn nhanh có phải là mối quan tâm của xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unappetizingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unappetizingness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.