Bản dịch của từ Unarranged trong tiếng Việt
Unarranged

Unarranged (Adjective)
Không được đặt theo thứ tự gọn gàng, hấp dẫn hoặc theo yêu cầu.
Not placed in a neat attractive or required order.
The unarranged chairs made the community center look chaotic during events.
Những chiếc ghế không được sắp xếp khiến trung tâm cộng đồng trông hỗn loạn.
The unarranged tables in the park did not encourage social gatherings.
Những chiếc bàn không được sắp xếp trong công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
Are the unarranged items at the event causing confusion for participants?
Liệu những món đồ không được sắp xếp tại sự kiện có gây nhầm lẫn cho người tham gia không?
Không được tổ chức hoặc lên kế hoạch trước.
Not organized or planned in advance.
The unarranged meeting left everyone confused about their roles.
Cuộc họp không được sắp xếp khiến mọi người bối rối về vai trò.
Many unarranged events lead to poor communication among team members.
Nhiều sự kiện không được sắp xếp dẫn đến giao tiếp kém giữa các thành viên.
Are unarranged social gatherings effective for networking opportunities?
Các buổi gặp gỡ xã hội không được sắp xếp có hiệu quả cho việc kết nối không?
"Unarranged" là một tính từ mô tả trạng thái không được sắp xếp, tổ chức hay bố trí theo thứ tự nào. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như không gian vật lý hoặc thông tin. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unarranged" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "unorganized" cũng có thể được dùng với ý nghĩa tương đồng, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "unarranged" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự đảo ngược hoặc phủ định, kết hợp với động từ "arrange" từ tiếng Pháp cổ "arengier", nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa tổng thể là "không được sắp xếp". Qua thời gian, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tổ chức không gian đến tổ chức thông tin, phản ánh tính không trật tự và thiếu cấu trúc.
Từ "unarranged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức thông tin hoặc ý tưởng chưa được sắp xếp. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thiếu tổ chức, chẳng hạn như trong học tập, quản lý dự án hoặc khi đánh giá kết quả nghiên cứu. Sự hạn chế của từ này trong các kỳ thi tiếng Anh cho thấy nó là một thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp