Bản dịch của từ Unarranged trong tiếng Việt

Unarranged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unarranged (Adjective)

ənˈɑɹəndʒd
ənˈɑɹəndʒd
01

Không được đặt theo thứ tự gọn gàng, hấp dẫn hoặc theo yêu cầu.

Not placed in a neat attractive or required order.

Ví dụ

The unarranged chairs made the community center look chaotic during events.

Những chiếc ghế không được sắp xếp khiến trung tâm cộng đồng trông hỗn loạn.

The unarranged tables in the park did not encourage social gatherings.

Những chiếc bàn không được sắp xếp trong công viên không khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.

Are the unarranged items at the event causing confusion for participants?

Liệu những món đồ không được sắp xếp tại sự kiện có gây nhầm lẫn cho người tham gia không?

02

Không được tổ chức hoặc lên kế hoạch trước.

Not organized or planned in advance.

Ví dụ

The unarranged meeting left everyone confused about their roles.

Cuộc họp không được sắp xếp khiến mọi người bối rối về vai trò.

Many unarranged events lead to poor communication among team members.

Nhiều sự kiện không được sắp xếp dẫn đến giao tiếp kém giữa các thành viên.

Are unarranged social gatherings effective for networking opportunities?

Các buổi gặp gỡ xã hội không được sắp xếp có hiệu quả cho việc kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unarranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unarranged

Không có idiom phù hợp