Bản dịch của từ Unassembled trong tiếng Việt
Unassembled

Unassembled(Adjective)
Unassembled(Verb)
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của unassemble
The simple past tense and past participle of unassemble
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Unassembled" là một tính từ tiếng Anh chỉ trạng thái chưa được lắp ráp hoặc ghép lại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất hoặc thiết bị công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự đồng nhất về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "unassembled" có thể ít gặp hơn, thường được thay thế bởi cụm từ "not assembled". Cách phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể.
"Unassembled" là một tính từ tiếng Anh chỉ trạng thái chưa được lắp ráp hoặc ghép lại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất hoặc thiết bị công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có sự đồng nhất về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "unassembled" có thể ít gặp hơn, thường được thay thế bởi cụm từ "not assembled". Cách phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể.
