Bản dịch của từ Unassembled trong tiếng Việt

Unassembled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassembled(Adjective)

ˌʌnəsˈɛmbədəl
ˌʌnəsˈɛmbədəl
01

Chưa được tổ chức hoặc sắp xếp

Not organized or arranged

Ví dụ
02

Chưa lắp ráp; thành từng mảnh hoặc từng phần

Not assembled in pieces or parts

Ví dụ
03

Chưa được ghép lại với nhau

Not having been put together

Ví dụ

Unassembled(Verb)

ˌʌnəsˈɛmbədəl
ˌʌnəsˈɛmbədəl
01

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của unassemble

The simple past tense and past participle of unassemble

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh