Bản dịch của từ Unassigned trong tiếng Việt
Unassigned

Unassigned (Adjective)
Many unassigned funds remain in the community budget this year.
Nhiều quỹ chưa được phân bổ vẫn còn trong ngân sách cộng đồng năm nay.
The unassigned volunteers did not contribute to the event.
Các tình nguyện viên chưa được phân bổ không đóng góp cho sự kiện.
Are there any unassigned resources for social programs in 2023?
Có nguồn lực nào chưa được phân bổ cho các chương trình xã hội năm 2023 không?
Từ "unassigned" có nghĩa là chưa được phân công, chỉ những nhiệm vụ, người hoặc tài nguyên chưa được chỉ định hoặc phân bố cho một mục đích cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "unassigned" trong các tài liệu công nghệ hoặc quản lý để chỉ rõ trạng thái chưa được phân công trong hệ thống, còn tiếng Anh Anh thường dùng nhiều hơn trong văn phong chính thức hoặc hành chính.
Từ "unassigned" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", thể hiện sự phủ định, và từ "assigned" đến từ động từ "assign", có nguồn gốc từ tiếng Latin "assignare", nghĩa là "gán cho", "phân công". Từ này đã phát triển để chỉ tình trạng không có sự phân công hay giao nhiệm vụ. Ngày nay, "unassigned" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quản lý để chỉ những đối tượng, nhiệm vụ hoặc tài nguyên chưa được chỉ định hay giao cho ai.
Từ "unassigned" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, ít được sử dụng trong Speaking và Reading. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án, lập kế hoạch hoặc phân công nhiệm vụ, khi có các nhiệm vụ hoặc vai trò chưa được chỉ định rõ ràng. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu công nghệ thông tin khi mô tả các tài nguyên chưa được phân bổ.