Bản dịch của từ Unassigned trong tiếng Việt

Unassigned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassigned (Adjective)

ʌnəsˈaɪnd
ʌnəsˈaɪnd
01

Không được phân bổ hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.

Not allocated or set aside for a specific purpose.

Ví dụ

Many unassigned funds remain in the community budget this year.

Nhiều quỹ chưa được phân bổ vẫn còn trong ngân sách cộng đồng năm nay.

The unassigned volunteers did not contribute to the event.

Các tình nguyện viên chưa được phân bổ không đóng góp cho sự kiện.

Are there any unassigned resources for social programs in 2023?

Có nguồn lực nào chưa được phân bổ cho các chương trình xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unassigned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unassigned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.