Bản dịch của từ Unassumingness trong tiếng Việt

Unassumingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassumingness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái khiêm tốn.

The quality or state of being unassuming.

Ví dụ

Her unassumingness makes her a favorite among her classmates at school.

Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích ở lớp.

His unassumingness does not attract attention at social gatherings.

Sự khiêm tốn của anh ấy không thu hút sự chú ý trong các buổi gặp gỡ.

Is unassumingness valued in today's competitive social environment?

Liệu sự khiêm tốn có được coi trọng trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay không?

Unassumingness (Adjective)

01

Không thể hiện sự giả vờ hay kiêu ngạo.

Displaying no pretensions or arrogance.

Ví dụ

Her unassumingness made her popular among her classmates at Yale.

Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong lớp tại Yale.

His unassumingness did not impress the judges at the talent show.

Sự khiêm tốn của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo cuộc thi tài năng.

Is unassumingness valued more than confidence in social situations?

Sự khiêm tốn có được đánh giá cao hơn sự tự tin trong tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unassumingness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unassumingness

Không có idiom phù hợp