Bản dịch của từ Unassumingness trong tiếng Việt
Unassumingness
Unassumingness (Noun)
Her unassumingness makes her a favorite among her classmates at school.
Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích ở lớp.
His unassumingness does not attract attention at social gatherings.
Sự khiêm tốn của anh ấy không thu hút sự chú ý trong các buổi gặp gỡ.
Is unassumingness valued in today's competitive social environment?
Liệu sự khiêm tốn có được coi trọng trong môi trường xã hội cạnh tranh ngày nay không?
Unassumingness (Adjective)
Không thể hiện sự giả vờ hay kiêu ngạo.
Displaying no pretensions or arrogance.
Her unassumingness made her popular among her classmates at Yale.
Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong lớp tại Yale.
His unassumingness did not impress the judges at the talent show.
Sự khiêm tốn của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo cuộc thi tài năng.
Is unassumingness valued more than confidence in social situations?
Sự khiêm tốn có được đánh giá cao hơn sự tự tin trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "unassumingness" được định nghĩa là tính khiêm tốn, không khoe khoang, hay tự mãn. Nó biểu thị một thái độ giản dị, không đòi hỏi sự chú ý hay tôn vinh từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "unassumingness" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin "non-" mang nghĩa là "không", và "assuming" từ động từ "assume", có nguồn gốc từ tiếng Latin "assumere", nghĩa là "nhận lấy". Tính từ "unassuming" chỉ sự khiêm tốn, không kiêu ngạo, gắn liền với trạng thái không muốn thu hút sự chú ý. Từ "unassumingness" nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, giản dị này trong tính cách, phản ánh giá trị xã hội của sự khiêm nhường trong giao tiếp và ứng xử.
Từ "unassumingness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh học thuật hoặc văn chương, từ này ám chỉ tính cách khiêm tốn, không phô trương. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unassumingness" có thể xuất hiện khi mô tả phẩm chất của một cá nhân hoặc thái độ trong các cuộc thảo luận về tính cách. Từ này ít phổ biến, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết về tâm lý học hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp