Bản dịch của từ Unassured trong tiếng Việt
Unassured

Unassured (Adjective)
Cảm thấy nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
Feeling doubt or uncertainty about something.
Many unassured students hesitate to join social clubs at university.
Nhiều sinh viên không tự tin ngần ngại tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.
She is unassured about her ability to make new friends.
Cô ấy không tự tin về khả năng kết bạn mới.
Are you unassured about attending the social event tomorrow?
Bạn có cảm thấy không tự tin về việc tham dự sự kiện xã hội ngày mai không?
"Unassured" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái thiếu sự tự tin, không chắc chắn hoặc không có lời hứa chắc chắn. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành động của một cá nhân khi họ cảm thấy không có căn cứ vững chắc để tin tưởng vào điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "unassured" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "unassured" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị sự phủ định, kết hợp với tính từ "assured", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assecurare", mang nghĩa là "đảm bảo". "Assured" thể hiện sự tự tin hoặc chắc chắn, trong khi "unassured" mô tả trạng thái không có sự đảm bảo hoặc thiếu tự tin. Việc sử dụng từ này phản ánh sự thiếu vững chắc trong cảm xúc hoặc suy nghĩ, liên quan mật thiết đến trạng thái tâm lý của con người trong các tình huống không chắc chắn.
Từ "unassured" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong khi phần Viết và Nói có thể xuất hiện khi thảo luận về trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý, cụm từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thiếu tự tin hoặc không chắc chắn. Các tình huống phổ biến bao gồm việc phản ánh những lo lắng cá nhân hoặc trong các bài phỏng vấn tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp