Bản dịch của từ Unassured trong tiếng Việt
Unassured
Adjective
Unassured (Adjective)
ˌʌnˈəsjɝd
ˌʌnˈəsjɝd
01
Cảm thấy nghi ngờ hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
Feeling doubt or uncertainty about something.
Ví dụ
Many unassured students hesitate to join social clubs at university.
Nhiều sinh viên không tự tin ngần ngại tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.
She is unassured about her ability to make new friends.
Cô ấy không tự tin về khả năng kết bạn mới.
Are you unassured about attending the social event tomorrow?
Bạn có cảm thấy không tự tin về việc tham dự sự kiện xã hội ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unassured
Không có idiom phù hợp