Bản dịch của từ Unattractively trong tiếng Việt

Unattractively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattractively (Adverb)

ˌʌnətɹˈæktɨvli
ˌʌnətɹˈæktɨvli
01

Theo cách không hấp dẫn hoặc không làm hài lòng người nhìn.

In a manner that is not appealing or pleasing to look at.

Ví dụ

The building was designed unattractively, lacking any appealing features.

Tòa nhà được thiết kế không hấp dẫn, thiếu bất kỳ đặc điểm nào thu hút.

Many social media posts appear unattractively, discouraging user engagement.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội xuất hiện không hấp dẫn, làm nản lòng người dùng.

Why do some advertisements look unattractively to potential customers?

Tại sao một số quảng cáo trông không hấp dẫn đối với khách hàng tiềm năng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unattractively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattractively

Không có idiom phù hợp