Bản dịch của từ Unau trong tiếng Việt
Unau
Noun [U/C]
Unau (Noun)
ənˈaʊ
ənˈaʊ
Ví dụ
The unau is a slow-moving tree-dwelling mammal in South America.
Unau là một loài động vật sống trên cây chậm chạp ở Nam Mỹ.
I saw an unau at the wildlife sanctuary in Brazil.
Tôi đã thấy một con unau tại khu bảo tồn động vật hoang dã ở Brazil.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unau
Không có idiom phù hợp