Bản dịch của từ Unau trong tiếng Việt

Unau

Noun [U/C]

Unau (Noun)

ənˈaʊ
ənˈaʊ
01

Con lười hai ngón của linnaeus, choloepus didactylus, một con lười hai ngón có nguồn gốc từ nam mỹ.

Linnaeus's two-toed sloth, choloepus didactylus, a two-toed sloth native to south america.

Ví dụ

The unau is a slow-moving tree-dwelling mammal in South America.

Unau là một loài động vật sống trên cây chậm chạp ở Nam Mỹ.

I saw an unau at the wildlife sanctuary in Brazil.

Tôi đã thấy một con unau tại khu bảo tồn động vật hoang dã ở Brazil.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unau

Không có idiom phù hợp