Bản dịch của từ Unbelievingly trong tiếng Việt
Unbelievingly
Unbelievingly (Adverb)
She looked at the news unbelievingly after hearing about the protests.
Cô nhìn vào tin tức một cách không thể tin được sau khi nghe về các cuộc biểu tình.
He did not respond unbelievingly to the shocking statistics on poverty.
Anh ấy không phản ứng một cách không thể tin được với các số liệu gây sốc về nghèo đói.
Did they react unbelievingly to the claims of social injustice?
Họ có phản ứng một cách không thể tin được với những tuyên bố về bất công xã hội không?
Dạng trạng từ của Unbelievingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbelievingly Không tin được | More unbelievingly Không tin tưởng hơn | Most unbelievingly Hầu hết không tin tưởng |
Họ từ
"Unbelievingly" là trạng từ diễn tả trạng thái không thể tin vào điều gì đó, thể hiện sự hoài nghi hoặc phản đối. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một người phản ứng với thông tin hay tình huống mà họ cảm thấy phi lý hoặc không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng.
Từ "unbelievingly" được hình thành từ gốc Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Hậu tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, trong khi "-ingly" chỉ trạng thái hoặc cách thức. Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm không tin hoặc hoài nghi, phản ánh sự thiếu vững tin trong những gì được trình bày. Sự kết hợp này giúp truyền đạt một hành động hoặc tâm trạng không tin tưởng một cách rõ rệt trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unbelievingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phản ứng hoặc thái độ của một người khi đối diện với thông tin hoặc sự việc mà họ thấy khó tin. Tình huống cụ thể có thể gặp như trong các câu chuyện cá nhân, phỏng vấn hoặc phân tích tâm lý khi thảo luận về những sự kiện không thể tin nổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp