Bản dịch của từ Unblocking trong tiếng Việt
Unblocking
Noun [U/C] Verb

Unblocking(Noun)
ˈʌnblɒkɪŋ
ˈənˌbɫɑkɪŋ
01
Một quy trình cho phép lưu thông hoặc dòng chảy mà trước đây đã bị hạn chế.
A process of allowing passage or flow that was previously restricted
Ví dụ
02
Trạng thái không bị chặn
The state of being unblocked
Ví dụ
Unblocking(Verb)
ˈʌnblɒkɪŋ
ˈənˌbɫɑkɪŋ
