Bản dịch của từ Unblushingly trong tiếng Việt

Unblushingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unblushingly (Adverb)

ənbˈʌlʃəflɨŋ
ənbˈʌlʃəflɨŋ
01

Mà không cảm thấy xấu hổ hay bối rối.

Without feeling shame or embarrassment.

Ví dụ

She unblushingly admitted her mistake during the social meeting yesterday.

Cô ấy không ngại thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp xã hội hôm qua.

He did not unblushingly promote his own achievements at the event.

Anh ấy không tự mãn quảng bá thành tích của mình tại sự kiện.

Did she unblushingly express her opinions at the social gathering?

Cô ấy có thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình tại buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unblushingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unblushingly

Không có idiom phù hợp