Bản dịch của từ Unblushingly trong tiếng Việt
Unblushingly

Unblushingly (Adverb)
Mà không cảm thấy xấu hổ hay bối rối.
She unblushingly admitted her mistake during the social meeting yesterday.
Cô ấy không ngại thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp xã hội hôm qua.
He did not unblushingly promote his own achievements at the event.
Anh ấy không tự mãn quảng bá thành tích của mình tại sự kiện.
Did she unblushingly express her opinions at the social gathering?
Cô ấy có thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình tại buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "unblushingly" có nghĩa là hành động hoặc thái độ không xấu hổ, không ngần ngại, thường được sử dụng để chỉ sự tự tin thái quá trong việc làm hoặc phát biểu điều gì đó gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với nhấn âm thường đặc trưng cho thổ ngữ từng vùng.
Từ "unblushingly" xuất phát từ gốc Latin "bluscus", có nghĩa là "đỏ mặt" hoặc "xấu hổ". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái không cảm thấy xấu hổ hay thẹn thùng khi thực hiện một hành động gì đó. Ngày nay, "unblushingly" ám chỉ đến việc hành động một cách công khai, mạnh mẽ và không hề hối tiếc, thường với ý nghĩa phê phán hoặc mỉa mai.
Từ "unblushingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc phê bình, ám chỉ việc thực hiện hành động nào đó mà không hề cảm thấy xấu hổ hay hối tiếc. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả thái độ kiêu ngạo hoặc tự phụ của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp