Bản dịch của từ Unbodied trong tiếng Việt

Unbodied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbodied (Adjective)

ənbˈɑdid
ənbˈɑdid
01

Không có hình thể hoặc chất liệu; vô hình.

Having no physical form or substance incorporeal.

Ví dụ

Many social media interactions feel unbodied and lack genuine connection.

Nhiều tương tác trên mạng xã hội cảm thấy vô hình và thiếu kết nối thật sự.

Online friendships are often unbodied, lacking physical presence and warmth.

Tình bạn trực tuyến thường vô hình, thiếu sự hiện diện và ấm áp.

Are our online identities unbodied, or do they represent who we are?

Liệu danh tính trực tuyến của chúng ta có phải là vô hình không, hay chúng đại diện cho chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbodied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbodied

Không có idiom phù hợp