Bản dịch của từ Unbodied trong tiếng Việt
Unbodied

Unbodied (Adjective)
Không có hình thể hoặc chất liệu; vô hình.
Having no physical form or substance incorporeal.
Many social media interactions feel unbodied and lack genuine connection.
Nhiều tương tác trên mạng xã hội cảm thấy vô hình và thiếu kết nối thật sự.
Online friendships are often unbodied, lacking physical presence and warmth.
Tình bạn trực tuyến thường vô hình, thiếu sự hiện diện và ấm áp.
Are our online identities unbodied, or do they represent who we are?
Liệu danh tính trực tuyến của chúng ta có phải là vô hình không, hay chúng đại diện cho chúng ta?
"Unbodied" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không có thân xác hoặc không có hình thể vật lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc siêu hình học để mô tả các khái niệm hoặc thực thể vượt ra ngoài nguồn gốc vật chất. Tại Anh và Mỹ, "unbodied" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng văn phong.
Từ "unbodied" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với "bodied", bắt nguồn từ từ Latinh "corpus", có nghĩa là "thân thể". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "unbodied" được sử dụng để chỉ trạng thái không có hình thể hay cơ thể vật chất, thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý một thực thể hay khái niệm không mang hình hài cụ thể, phản ánh sự tách biệt giữa thể xác và tinh thần.
Từ "unbodied" xuất hiện hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc tâm lý học. Trong Writing và Speaking, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "unbodied" được áp dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả trạng thái thiếu thể chất, thường trong các tác phẩm nói về linh hồn hoặc sự tồn tại vô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp