Bản dịch của từ Unbridgeable trong tiếng Việt

Unbridgeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbridgeable (Adjective)

ənbɹˈidʒəbl
ənbɹˈidʒəbl
01

(về một khoảng cách hoặc sự khác biệt) không thể thu hẹp lại hoặc làm cho nó kém quan trọng hơn.

Of a gap or difference not able to be bridged or made less significant.

Ví dụ

The unbridgeable gap between rich and poor affects society's stability.

Khoảng cách không thể thu hẹp giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.

There are no unbridgeable differences in opinions among community members.

Không có sự khác biệt nào không thể thu hẹp giữa các thành viên trong cộng đồng.

Is the gap between cultures truly unbridgeable in today's world?

Liệu khoảng cách giữa các nền văn hóa có thực sự không thể thu hẹp trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbridgeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbridgeable

Không có idiom phù hợp