Bản dịch của từ Unbutton trong tiếng Việt
Unbutton

Unbutton (Verb)
She unbuttoned her coat before entering the crowded room.
Cô ấy đã mở nút áo trước khi vào phòng đông người.
He unbuttoned his shirt as the weather got warmer.
Anh ấy đã mở nút áo sơ mi khi thời tiết trở nên ấm áp hơn.
The children quickly unbuttoned their jackets to play freely.
Những đứa trẻ nhanh chóng mở nút áo khoác để chơi thoải mái.
She unbuttoned her coat and sat down to chat with friends.
Cô ấy mở cúc áo và ngồi xuống trò chuyện với bạn bè.
After a long day, he unbuttoned his shirt and felt relieved.
Sau một ngày dài, anh ấy mở cúc áo và cảm thấy nhẹ nhõm.
The party atmosphere made everyone unbutton and enjoy the night.
Bầu không khí tiệc làm cho mọi người thư giãn và thưởng thức đêm.
Dạng động từ của Unbutton (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbutton |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbuttoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbuttoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbuttons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbuttoning |
Họ từ
Từ "unbutton" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là hành động mở hoặc tháo cúc, thường áp dụng cho trang phục. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "unbutton" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc mở lòng hoặc bộc lộ cảm xúc.
Từ "unbutton" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "un-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" kết hợp với danh từ "button", xuất phát từ tiếng Pháp "bouton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buttare", nghĩa là "đẩy". Lịch sử từ này phản ánh hành động tháo bỏ nút, tức là làm cho thứ gì đó không còn bị cài lại hay bị ràng buộc. Ngày nay, "unbutton" thường được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn hình tượng, nhấn mạnh hành động giải phóng hoặc mở ra.
Từ "unbutton" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tháo cúc hoặc mở một bộ phận của trang phục, thể hiện sự thay đổi hoặc giảm bớt sự chính thức. Trong văn cảnh thường ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thời trang, sự thoải mái, hoặc ngay cả trong các tình huống mô tả cảm xúc cá nhân như sự thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp