Bản dịch của từ Unbutton trong tiếng Việt

Unbutton

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbutton (Verb)

ənbˈʌtn
ənbˈʌtn
01

Cởi các nút của (quần áo)

Unfasten the buttons of a garment.

Ví dụ

She unbuttoned her coat before entering the crowded room.

Cô ấy đã mở nút áo trước khi vào phòng đông người.

He unbuttoned his shirt as the weather got warmer.

Anh ấy đã mở nút áo sơ mi khi thời tiết trở nên ấm áp hơn.

The children quickly unbuttoned their jackets to play freely.

Những đứa trẻ nhanh chóng mở nút áo khoác để chơi thoải mái.

02

Hãy thư giãn và bớt ức chế hơn.

Relax and become less inhibited.

Ví dụ

She unbuttoned her coat and sat down to chat with friends.

Cô ấy mở cúc áo và ngồi xuống trò chuyện với bạn bè.

After a long day, he unbuttoned his shirt and felt relieved.

Sau một ngày dài, anh ấy mở cúc áo và cảm thấy nhẹ nhõm.

The party atmosphere made everyone unbutton and enjoy the night.

Bầu không khí tiệc làm cho mọi người thư giãn và thưởng thức đêm.

Dạng động từ của Unbutton (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbutton

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbuttoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbuttoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbuttons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbuttoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbutton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbutton

Không có idiom phù hợp