Bản dịch của từ Uncanny trong tiếng Việt
Uncanny

Uncanny (Adjective)
Kỳ lạ hoặc bí ẩn, đặc biệt là theo cách đáng lo ngại.
Strange or mysterious especially in an unsettling way.
Her uncanny ability to predict the future amazed everyone in the room.
Khả năng kỳ lạ của cô ấy dự đoán tương lai khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.
The lack of evidence made the theory seem uncanny to the researchers.
Sự thiếu chứng cứ khiến lý thuyết trở nên kỳ lạ với các nhà nghiên cứu.
Was his uncanny resemblance to the suspect just a coincidence?
Việc giống hệt nghi phạm của anh ta có phải chỉ là một sự trùng hợp kỳ lạ không?
Dạng tính từ của Uncanny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncanny Kỳ lạ | Uncannier Uncannier | Uncanniest Uncanniest |
Họ từ
Từ "uncanny" được sử dụng để chỉ cảm giác kỳ lạ, bí ẩn, hoặc khó hiểu, thường mang hàm ý rằng điều gì đó vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường và gây ra sự lo ngại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa; ở Anh, "uncanny" thường liên quan đến kinh dị tâm lý hơn. Các dạng khác của từ này bao gồm "uncannily" (trạng từ) và "uncanniness" (danh từ), thể hiện tính chất hoặc cảm giác kỳ lạ đó.
Từ "uncanny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caninus", có nghĩa là "giống như chó", thể hiện sự trung thành và bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, với ý nghĩa chỉ những điều mà con người cảm thấy kỳ lạ, lạ lùng hoặc đầy bất ngờ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác không thoải mái với những điều huyền bí hoặc ngoại lai, tạo nên sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "uncanny" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được tìm thấy trong các bài viết và bài nói có chủ đề liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm kỳ lạ hoặc không giải thích được. Trong văn cảnh khác, "uncanny" thường được sử dụng để miêu tả những hiện tượng bí ẩn, những tình huống mà sự trùng hợp quá mức hoặc những khả năng ngoại cảm tạo cảm giác bất an. Từ này thường xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật và nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp