Bản dịch của từ Uncanny trong tiếng Việt

Uncanny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncanny (Adjective)

ənkˈæni
ənkˈæni
01

Kỳ lạ hoặc bí ẩn, đặc biệt là theo cách đáng lo ngại.

Strange or mysterious especially in an unsettling way.

Ví dụ

Her uncanny ability to predict the future amazed everyone in the room.

Khả năng kỳ lạ của cô ấy dự đoán tương lai khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.

The lack of evidence made the theory seem uncanny to the researchers.

Sự thiếu chứng cứ khiến lý thuyết trở nên kỳ lạ với các nhà nghiên cứu.

Was his uncanny resemblance to the suspect just a coincidence?

Việc giống hệt nghi phạm của anh ta có phải chỉ là một sự trùng hợp kỳ lạ không?

Dạng tính từ của Uncanny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncanny

Kỳ lạ

Uncannier

Uncannier

Uncanniest

Uncanniest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncanny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncanny

Không có idiom phù hợp