Bản dịch của từ Uncirculated trong tiếng Việt

Uncirculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncirculated (Adjective)

ənsɝkjəleɪtɪd
ənsɝkjəleɪtɪd
01

(đặc biệt là tiền giấy hoặc tiền xu) chưa được lưu hành.

Especially of a note or coin that has not been in circulation.

Ví dụ

The uncirculated coin from 2020 is worth a lot today.

Đồng tiền chưa lưu hành từ năm 2020 hiện có giá trị cao.

Many collectors do not prefer uncirculated notes for their collections.

Nhiều nhà sưu tập không thích những tờ tiền chưa lưu hành.

Is this uncirculated bill still available at the bank?

Tờ tiền chưa lưu hành này còn có sẵn tại ngân hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncirculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncirculated

Không có idiom phù hợp