Bản dịch của từ Uncirculated trong tiếng Việt
Uncirculated

Uncirculated (Adjective)
(đặc biệt là tiền giấy hoặc tiền xu) chưa được lưu hành.
Especially of a note or coin that has not been in circulation.
The uncirculated coin from 2020 is worth a lot today.
Đồng tiền chưa lưu hành từ năm 2020 hiện có giá trị cao.
Many collectors do not prefer uncirculated notes for their collections.
Nhiều nhà sưu tập không thích những tờ tiền chưa lưu hành.
Is this uncirculated bill still available at the bank?
Tờ tiền chưa lưu hành này còn có sẵn tại ngân hàng không?
Từ "uncirculated" được dùng để chỉ trạng thái của tiền tệ chưa được lưu thông, tức là tiền được in ra nhưng chưa từng được sử dụng trong giao dịch. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và sưu tập tiền xu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "uncirculated" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, người Anh có thể gặp khái niệm này nhiều hơn trong ngữ cảnh sưu tập.
Từ "uncirculated" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "circulate" (xuất phát từ "circulatus", quá khứ phân từ của "circulare"), có nghĩa là "khoanh lại, tuần hoàn". Lịch sử của từ này liên quan đến các đồng tiền chưa được lưu hành trong thị trường, thường dùng để chỉ các đồng tiền mới được sản xuất nhưng chưa qua tay người tiêu dùng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tinh khiết và giá trị của các đồng tiền chưa qua sử dụng này trong ngữ cảnh sưu tập và đầu tư.
Từ "uncirculated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh tài chính và tiền tệ, nó thường được sử dụng để mô tả các đồng tiền hoặc chứng khoán chưa qua lưu thông, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về giá trị sưu tầm hoặc đầu tư. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo về tiền tệ, mô tả các sản phẩm tài chính mới hoặc báo cáo thị trường đầu tư.