Bản dịch của từ Unclog trong tiếng Việt

Unclog

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclog (Verb)

ənklˈɑg
ənklˈɑg
01

Loại bỏ vật chất tích lũy khỏi (cống hoặc kênh khác)

Remove accumulated matter from a drain or other channel.

Ví dụ

We need to unclog the community drain after the heavy rain.

Chúng ta cần thông cống cộng đồng sau cơn mưa lớn.

They did not unclog the street drain before the festival.

Họ đã không thông cống đường phố trước lễ hội.

Can we unclog the park's drainage system together this weekend?

Chúng ta có thể thông hệ thống thoát nước công viên cuối tuần này không?

Dạng động từ của Unclog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unclog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unclogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unclogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unclogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unclogging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unclog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclog

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.