Bản dịch của từ Unclog trong tiếng Việt
Unclog

Unclog (Verb)
We need to unclog the community drain after the heavy rain.
Chúng ta cần thông cống cộng đồng sau cơn mưa lớn.
They did not unclog the street drain before the festival.
Họ đã không thông cống đường phố trước lễ hội.
Can we unclog the park's drainage system together this weekend?
Chúng ta có thể thông hệ thống thoát nước công viên cuối tuần này không?
Dạng động từ của Unclog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unclog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unclogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unclogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unclogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unclogging |
Họ từ
Từ "unclog" có nghĩa là làm sạch hoặc làm thông một vật gì đó bị tắc nghẽn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ống nước hoặc thiết bị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "clear" để diễn đạt ý tương tự. Trong cả hai phiên bản, từ này mang nghĩa chỉ hành động làm thông thoáng, nhưng "unclog" có thể gợi ý việc loại bỏ một trở ngại cụ thể.
Từ "unclog" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "bỏ ra", kết hợp với danh từ "clog" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clogger", mang nghĩa là "nghẽn" hoặc "bít lại". Lịch sử sử dụng từ này ghi nhận vào giữa thế kỷ 19, nhằm chỉ hành động loại bỏ sự tắc nghẽn, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh vào việc làm sạch hoặc khôi phục tình trạng thông thoáng.
Từ "unclog" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh đời sống hàng ngày, như tình huống xử lý sự cố thiết bị hoặc ống nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề như sửa chữa nhà cửa hoặc y tế, đặc biệt khi nói đến việc loại bỏ các vật cản làm tắc nghẽn, ví dụ như trong việc loại bỏ nghẹt mũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp