Bản dịch của từ Uncolored trong tiếng Việt

Uncolored

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncolored (Adjective)

ˌʌnkəlˈɔɹd
ˌʌnkəlˈɔɹd
01

Không có màu hoặc thiếu màu.

Not colored or lacking color.

Ví dụ

The uncolored walls in the community center feel very dull and lifeless.

Những bức tường không màu trong trung tâm cộng đồng cảm thấy rất tẻ nhạt.

The uncolored art pieces did not attract much attention at the exhibition.

Những tác phẩm nghệ thuật không màu không thu hút nhiều sự chú ý tại triển lãm.

Are uncolored clothes more popular among teenagers in schools today?

Quần áo không màu có phổ biến hơn trong giới trẻ ở trường không?

Uncolored (Verb)

ˌʌnkəlˈɔɹd
ˌʌnkəlˈɔɹd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của uncolor.

Past tense and past participle of uncolor.

Ví dụ

The artist uncolored the painting before donating it to the museum.

Nghệ sĩ đã không tô màu bức tranh trước khi tặng cho bảo tàng.

They did not uncolored the photos from the community event last year.

Họ đã không bỏ màu các bức ảnh từ sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Did the organizers uncolored the flyers for the social campaign?

Liệu những người tổ chức đã bỏ màu các tờ rơi cho chiến dịch xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncolored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncolored

Không có idiom phù hợp