Bản dịch của từ Uncommunicative trong tiếng Việt

Uncommunicative

Adjective

Uncommunicative (Adjective)

ˌʌnkəmjˈunəkˌeɪtɪv
ˌʌnkəmjˈunəkˌeɪtɪv
01

Không muốn nói chuyện hoặc truyền đạt thông tin.

Unwilling to talk or impart information

Ví dụ

John is often uncommunicative during social gatherings with friends.

John thường không giao tiếp trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

She is not uncommunicative; she just prefers listening.

Cô ấy không phải là người không giao tiếp; cô chỉ thích lắng nghe.

Why is Mark so uncommunicative at parties lately?

Tại sao Mark lại trở nên không giao tiếp ở các bữa tiệc gần đây?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncommunicative

Không có idiom phù hợp