Bản dịch của từ Uncommunicative trong tiếng Việt
Uncommunicative

Uncommunicative (Adjective)
Không muốn nói chuyện hoặc truyền đạt thông tin.
Unwilling to talk or impart information.
John is often uncommunicative during social gatherings with friends.
John thường không giao tiếp trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
She is not uncommunicative; she just prefers listening.
Cô ấy không phải là người không giao tiếp; cô chỉ thích lắng nghe.
Why is Mark so uncommunicative at parties lately?
Tại sao Mark lại trở nên không giao tiếp ở các bữa tiệc gần đây?
Họ từ
Từ "uncommunicative" là tính từ chỉ trạng thái hoặc thái độ không thích giao tiếp hoặc không muốn chia sẻ thông tin, cảm xúc với người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "uncommunicative" có thể thường gặp trong bối cảnh miêu tả một người có tính cách kín đáo hoặc không cởi mở. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, với hình thức Anh quốc nhẹ nhàng hơn và American English có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "uncommunicative" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "communicative", bắt nguồn từ tiếng Latinh "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hay "giao tiếp". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để mô tả những người không chủ động hoặc không sẵn lòng truyền đạt thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "uncommunicative" phản ảnh trạng thái thiếu giao tiếp, nhấn mạnh tính chất ngược lại của sự giao tiếp tích cực.
Từ "uncommunicative" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách của một cá nhân, nhấn mạnh sự thiếu giao tiếp hoặc tương tác xã hội. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các văn bản tâm lý học và nghiên cứu xã hội khi phân tích hành vi giao tiếp của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp