Bản dịch của từ Unconnected trong tiếng Việt

Unconnected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconnected (Adjective)

ˌʌnkənˈɛktɪd
ˌʌnkənˈɛktɪd
01

Không được nối với nhau hoặc vào cái gì khác.

Not joined together or to something else.

Ví dụ

Her unconnected ideas made her essay difficult to follow.

Những ý tưởng không liên kết của cô ấy làm bài luận của cô ấy khó theo dõi.

His speech was unconnected and lacked coherence.

Bài phát biểu của anh ấy không liên kết và thiếu sự mạch lạc.

Are your points in the essay unconnected or logically linked?

Các điểm của bạn trong bài luận có không liên kết hay liên kết logic?

02

Không liên kết hoặc liên kết theo trình tự.

Not associated or linked in a sequence.

Ví dụ

Her unconnected ideas made her essay difficult to follow.

Ý tưởng không liên quan của cô ấy làm bài luận của cô ấy khó hiểu.

He avoided using unconnected words in his IELTS speaking test.

Anh ấy tránh sử dụng những từ không liên quan trong bài thi nói IELTS của mình.

Did the unconnected paragraphs affect the coherence of your writing?

Những đoạn văn không liên quan có ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconnected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconnected

Không có idiom phù hợp