Bản dịch của từ Unconnected trong tiếng Việt
Unconnected

Unconnected (Adjective)
Her unconnected ideas made her essay difficult to follow.
Những ý tưởng không liên kết của cô ấy làm bài luận của cô ấy khó theo dõi.
His speech was unconnected and lacked coherence.
Bài phát biểu của anh ấy không liên kết và thiếu sự mạch lạc.
Are your points in the essay unconnected or logically linked?
Các điểm của bạn trong bài luận có không liên kết hay liên kết logic?
Không liên kết hoặc liên kết theo trình tự.
Not associated or linked in a sequence.
Her unconnected ideas made her essay difficult to follow.
Ý tưởng không liên quan của cô ấy làm bài luận của cô ấy khó hiểu.
He avoided using unconnected words in his IELTS speaking test.
Anh ấy tránh sử dụng những từ không liên quan trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the unconnected paragraphs affect the coherence of your writing?
Những đoạn văn không liên quan có ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài viết của bạn không?
Họ từ
Từ "unconnected" có nghĩa là không liên kết, không gắn bó hay tách biệt với nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này được sử dụng để mô tả những đối tượng, ý tưởng hoặc sự kiện không có sự tương tác hoặc mối quan hệ nào. Trong tiếng Anh, "unconnected" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt nhẹ có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thiên về văn phong trang trọng hơn.
Từ "unconnected" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" mang nghĩa "không" và gốc từ "connectere", có nghĩa là "kết nối". "Connectere" được hợp thành từ "com-" (cùng với) và "nectere" (buộc, nối). Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh sự liên kết giữa các khái niệm hoặc các đối tượng. Nghĩa hiện tại của "unconnected" là không có sự liên hệ hay kết nối nào, thể hiện rõ ràng định nghĩa gốc của cách tổ hợp từ này.
Từ "unconnected" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ không có sự kết nối, có thể liên quan đến các khái niệm, dữ liệu hoặc ý tưởng. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong việc mô tả các yếu tố độc lập hoặc không liên quan tới nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp